- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 895.63 AKU
Nhan đề: Rashōmon and seventeen other stories /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3074 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3203 |
---|
005 | 202311301631 |
---|
008 | 080312s2006 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0140449701 |
---|
035 | |a62760711 |
---|
035 | ##|a62760711 |
---|
039 | |a20241208231815|bidtocn|c20231130163148|dmaipt|y20080312000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a895.63|2 22|bAKU |
---|
100 | 1 |aAkutagawa, Ryūnosuke,|d1892-1927. |
---|
245 | 10|aRashōmon and seventeen other stories /|cRyūnosuke Akutagawa ; selected and translated with notes by Jay Rubin ; with an introduction by Haruki Murakami. |
---|
260 | |aNew York :|bPenguin Books,|c2006 |
---|
300 | |ali, 268 p. ;|c22 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [237]-268). |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aAkutagawa, Ryūnosuke|x1892-1927|y1892-1927 |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
700 | 0 |aRubin, Jay,|d1941- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034931 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034931
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
895.63 AKU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|