• Khoá luận
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922072 BUT
    Nhan đề: Đối chiếu từ Hán Việt trong tiếng Việt hiện đại với yếu tố gốc Hán tương đương /

DDC 495.922072
Tác giả CN Bùi, Hồng Trang.
Nhan đề Đối chiếu từ Hán Việt trong tiếng Việt hiện đại với yếu tố gốc Hán tương đương /Bùi Hồng Trang ; Ts. Thái Tâm Giao hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Hà Nội,2013.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ đối chiếu-Từ Hán Việt-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ Hán Việt
Từ khóa tự do Ngôn ngữ đối chiếu
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303013(2): 000074351-2
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000102991
000 00000nam a2200000 a 4500
00130743
0026
00440967
005201804091405
008140311s2013 vm| chi
0091 0
035|a1456399533
035##|a1083166306
039|a20241202154822|bidtocn|c20180409140529|dsinhvien|y20140311152205|ztult
0410 |achi
044|avm
08204|a495.922072|bBUT
1000 |aBùi, Hồng Trang.
24510|aĐối chiếu từ Hán Việt trong tiếng Việt hiện đại với yếu tố gốc Hán tương đương /|cBùi Hồng Trang ; Ts. Thái Tâm Giao hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013.
65017|aNgôn ngữ đối chiếu|xTừ Hán Việt|2TVĐHHN.
6530 |aTừ Hán Việt
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aTiếng Việt
6557|aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa tiếng Trung Quốc|y5T-09|2TVĐHHN
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303013|j(2): 000074351-2
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000102991
890|a3|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000102991 TK_Kho lưu tổng 495.922072 BUT Khoá luận 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000074351 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.922072 BUT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000074352 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.922072 BUT Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện