Tác giả CN
| Hoàng, Văn Vân |
Nhan đề dịch
| "Nóng, ẩm, mát, lạnh" in Vietnamese and "hot, warm, cool, cold" in English. |
Nhan đề
| Nóng, ẩm, mát, lạnh trong tiếng Việt và hot, warm, cool, cold trong tiếng Anh./Hoàng Văn Vân |
Thông tin xuất bản
| 2013 |
Mô tả vật lý
| tr. 27-38 |
Tùng thư
| Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng học. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Adjectives of temperature. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ- 2013, Số 12 (295) |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30756 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 40980 |
---|
008 | 140313s2013 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376982 |
---|
039 | |a20241129094729|bidtocn|c|d|y20140313092207|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aHoàng, Văn Vân |
---|
242 | 0 |a"Nóng, ẩm, mát, lạnh" in Vietnamese and "hot, warm, cool, cold" in English. |
---|
245 | 10|aNóng, ẩm, mát, lạnh trong tiếng Việt và hot, warm, cool, cold trong tiếng Anh./|cHoàng Văn Vân |
---|
260 | |c2013 |
---|
300 | |atr. 27-38 |
---|
362 | |aVol. 12 (Dec. 2013) |
---|
490 | 0 |aViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
---|
650 | 07|aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ vựng học. |
---|
653 | 0 |aAdjectives of temperature. |
---|
773 | |tNgôn ngữ|g2013, Số 12 (295) |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|