Tác giả CN
| Nguyễn Chi Lê |
Nhan đề dịch
| The characteristics of names for orirental medicins in Vietnamese. |
Nhan đề
| Đặc điểm định dạng các vị công dược trong tiếng Việt./Nguyễn Chi Lê |
Thông tin xuất bản
| 2013 |
Mô tả vật lý
| tr. 49-62 |
Tùng thư
| Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
Tóm tắt
| There are numerous terms of Oriental Drugs in Vietnamese which are both diverse and unique and which represent the traditional treatment methods and remedies. It is important, therefore, to study their origins and their semantic and structural characteristics. We found out twenty-one specific features used to name Oriental medicines in Vietnamese and hope that this finding would help of Oriental medicines in Vietnamese. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đông dược. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Oriental Drugs. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ- 2013, Số 12 (295). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30758 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 40982 |
---|
005 | 201812040935 |
---|
008 | 140313s2013 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456406164 |
---|
039 | |a20241130113550|bidtocn|c20181204093545|dhuongnt|y20140313100623|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn Chi Lê |
---|
242 | 0 |aThe characteristics of names for orirental medicins in Vietnamese.|yeng |
---|
245 | 10|aĐặc điểm định dạng các vị công dược trong tiếng Việt./|cNguyễn Chi Lê |
---|
260 | |c2013 |
---|
300 | |atr. 49-62 |
---|
362 | |aVol. 12 (Dec. 2013) |
---|
490 | 0 |aViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
---|
520 | |aThere are numerous terms of Oriental Drugs in Vietnamese which are both diverse and unique and which represent the traditional treatment methods and remedies. It is important, therefore, to study their origins and their semantic and structural characteristics. We found out twenty-one specific features used to name Oriental medicines in Vietnamese and hope that this finding would help of Oriental medicines in Vietnamese. |
---|
650 | 07|aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aĐông dược. |
---|
653 | 0 |aOriental Drugs. |
---|
773 | |tNgôn ngữ|g2013, Số 12 (295). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào