• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 641.59519 KOR
    Nhan đề: Korean food guide :

DDC 641.59519
Tác giả TT Korean Food Guide = 외국인을 위한 한국음식안내.
Nhan đề Korean food guide : edited by the Korea Foundation = 외국인을 위한 한국음식안내 / 한국국제교류재단.
Nhan đề khác Han
Nhan đề khác Oegugin.
Thông tin xuất bản Seoul, Korea :Cookand, Best Home,2003.
Mô tả vật lý 164 p. :col. ill. ;21 cm.
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề Cookery, Korean-Dictionaries-Korean.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Dictionaries-English.
Thuật ngữ chủ đề Ẩm thực-Nghệ thuật ẩm thực-Sách hướng dẫn-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Nghệ thuật ẩm thực.
Từ khóa tự do Sách hướng dẫn.
Từ khóa tự do Ẩm thực.
Tác giả(bs) TT Han?guk Kukche Kyoryu Chaedan.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000037339
000 00000cam a2200000 a 4500
0013076
0021
0043205
008080319s2003 ko| eng
0091 0
020|a8989782104
035|a1456363014
035|a1456363014
035|a1456363014
035|a1456363014
035|a1456363014
035|a1456363014
035|a1456363014
035|a1456363014
035|a1456363014
035|a1456363014
035|a1456363014
035|a1456363014
035|a1456363014
035|a1456363014
035|a1456363014
035##|a1083194771
039|a20241128105301|bidtocn|c20241126163649|didtocn|y20080319000000|zminhnv
0410 |aeng|akor
042|apcc
044|ako
08204|a641.59519|222|bKOR
090|a641.59519|bKOR
1102 |aKorean Food Guide = 외국인을 위한 한국음식안내.
24510|aKorean food guide :|bedited by the Korea Foundation = 외국인을 위한 한국음식안내 /|c 한국국제교류재단.
2461 |iTitle in Korean on colophon:|aHan
2461 |aOegugin.
260|aSeoul, Korea :|bCookand, Best Home,|c2003.
300|a164 p. :|bcol. ill. ;|c21 cm.
500|aIncludes index.
546|aIn English, with terminology in Korean.
65010|aCookery, Korean|vDictionaries|zKorean.
65010|aKorean language|vDictionaries|xEnglish.
65017|aẨm thực|xNghệ thuật ẩm thực|vSách hướng dẫn|2TVĐHHN.
6514|aHàn Quốc.
6530 |aNghệ thuật ẩm thực.
6530 |aSách hướng dẫn.
6530 |aẨm thực.
7102 |aHan?guk Kukche Kyoryu Chaedan.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000037339
890|a1|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000037339 TK_Tiếng Hàn-HQ 641.59519 KOR Sách 1