• Khoá luận
  • 382.6 CHN
    Capacity of Vietnam in promoting rice export advantages after WTO accession /

Ký hiệu xếp giá 382.6 CHN
Tác giả CN Chu, Thị Hồng Ngọc.
Nhan đề Capacity of Vietnam in promoting rice export advantages after WTO accession /Chu Thị Hồng Ngọc ; Thái Lan Phương instructor.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013.
Mô tả vật lý XVII.39 p.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Thương mại quốc tế-Xuất khẩu gạo-Việt Nam-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát WTO
Thuật ngữ không kiểm soát Việt Nam
Thuật ngữ không kiểm soát Gạo
Thuật ngữ không kiểm soát Thương mại quốc tế
Thuật ngữ không kiểm soát Thương mại
Thuật ngữ không kiểm soát Xuất khẩu
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303010(2): 000074276-7
000 00000nam a2200000 a 4500
00130762
0026
00440986
005202003271058
008140313s2013 vm| eng
0091 0
039|a20200327105801|bmaipt|y20140313110436|ztult
0410 |aeng
044|avm
08204|a382.6|bCHN
090|a382.6|bCHN
1000 |aChu, Thị Hồng Ngọc.
24510|aCapacity of Vietnam in promoting rice export advantages after WTO accession /|cChu Thị Hồng Ngọc ; Thái Lan Phương instructor.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013.
300|aXVII.39 p.;|c30 cm.
65017|aThương mại quốc tế|xXuất khẩu gạo|zViệt Nam|2TVĐHHN
6530 |aWTO
6530 |aViệt Nam
6530 |aGạo
6530 |aThương mại quốc tế
6530 |aThương mại
6530 |aXuất khẩu
6557|aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa quốc tế học|y2Q-09|2TVĐHHN
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303010|j(2): 000074276-7
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000074276 TK_Kho lưu tổng KL-QTH 382.6 CHN Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000074277 TK_Kho lưu tổng KL-QTH 382.6 CHN Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện