• Bài trích
  • Nhan đề: Từ ngữ chỉ thực vật trong các phương ngữ tiếng Việt xét về mặt âm và nghĩa./

Tác giả CN Đặng, Ngọc Lệ
Nhan đề dịch Vietnamese dialect plant – naming vocabulary under the phonetic and semantic point of view.
Nhan đề Từ ngữ chỉ thực vật trong các phương ngữ tiếng Việt xét về mặt âm và nghĩa./ Đặng Ngọc Lệ; Lê Hồng Nhiên
Thông tin xuất bản 2013
Mô tả vật lý tr. 1-8
Tùng thư Hội Ngôn ngữ học Việt Nam.
Tóm tắt The words naming plants in Vietnamese dialects are an important component in Vietnamese vocabulary. The article studies them under the phonetic and semantic point of view by comparing the plant – naming vocabulary in three different dialects. There by, the author manages to discover cognition law bearing the psychological characteristics of people in each region in particular and in the whole country in general.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Từ vựng học
Từ khóa tự do Từ ngữ chỉ thực vật.
Từ khóa tự do Vietnamese dialect plant - naming vocabulary.
Tác giả(bs) CN Lê, Hồng Nhiên
Nguồn trích Ngôn ngữ và đời sống- 2013, Số 4 (210).
000 00000nab a2200000 a 4500
00130764
0022
00440988
005201812040937
008140313s2013 vm| a 000 0 vie d
0091 0
022|a08683409
035|a1456417802
039|a20241202155611|bidtocn|c20181204093723|dhuongnt|y20140313145518|zhangctt
0410 |avie
044|avm
1000 |aĐặng, Ngọc Lệ
2420 |aVietnamese dialect plant – naming vocabulary under the phonetic and semantic point of view.|yeng
24510|aTừ ngữ chỉ thực vật trong các phương ngữ tiếng Việt xét về mặt âm và nghĩa./|cĐặng Ngọc Lệ; Lê Hồng Nhiên
260|c2013
300|atr. 1-8
362|aVol. 4 (Apr. 2013)
4900 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam.
520|aThe words naming plants in Vietnamese dialects are an important component in Vietnamese vocabulary. The article studies them under the phonetic and semantic point of view by comparing the plant – naming vocabulary in three different dialects. There by, the author manages to discover cognition law bearing the psychological characteristics of people in each region in particular and in the whole country in general.
65007|aNgôn ngữ
6530 |aTừ vựng học
6530 |aTừ ngữ chỉ thực vật.
6530 |aVietnamese dialect plant - naming vocabulary.
7000 |aLê, Hồng Nhiên
7730 |tNgôn ngữ và đời sống|g2013, Số 4 (210).
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào