Tác giả CN
| Hồ, Xuân Tuyên |
Nhan đề dịch
| Methods for selecting objects’ feature to name things related to the Cuu Long River Delta. |
Nhan đề
| Phương thức chọn đặc trưng đối tượng để định danh sự vật liên quan đến sông nước vùng đồng bằng sông Cửu Long./Hồ Xuân Tuyên |
Thông tin xuất bản
| 2013 |
Mô tả vật lý
| tr.4-7 |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đồng bằng sông Cửu Long. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Identify the object. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương thức chọn đặc trưng đối tượng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| The Cuu Long River Delta. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống- 2013, Số 5 (211) |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30772 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 40996 |
---|
005 | 201812040943 |
---|
008 | 140314s2013 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456376221 |
---|
039 | |a20241129101052|bidtocn|c20181204094343|dhuongnt|y20140314145348|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aHồ, Xuân Tuyên |
---|
242 | 0 |aMethods for selecting objects’ feature to name things related to the Cuu Long River Delta.|yeng |
---|
245 | 10|aPhương thức chọn đặc trưng đối tượng để định danh sự vật liên quan đến sông nước vùng đồng bằng sông Cửu Long./|cHồ Xuân Tuyên |
---|
260 | |c2013 |
---|
300 | |atr.4-7 |
---|
362 | |aVol. 5 (May. 2013) |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
650 | 07|aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aĐồng bằng sông Cửu Long. |
---|
653 | 0 |aIdentify the object. |
---|
653 | 0 |aPhương thức chọn đặc trưng đối tượng. |
---|
653 | 0 |aThe Cuu Long River Delta. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2013, Số 5 (211) |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào