|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30776 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41000 |
---|
008 | 140314s wiu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140314164344|bhuongnt|y20140314164344|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |awiu |
---|
082 | 04|a823|bDOY |
---|
090 | |a823|bDOY |
---|
100 | 1 |aDoyle, Conan. |
---|
245 | 10|aAdventures of Sherlock Holmes /|cConan Doyle. |
---|
250 | |aWisconsin :|bWitman Publishing Company, |
---|
300 | |a282 p. :|bill. ;|c20 cm. |
---|
600 | 04|aHolmes, Sherlock. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết trinh thám|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào