• Luận văn
  • 495.610072 LED
    仏教由来の日本語の「縁起」の意味・用法を考察する =

Ký hiệu xếp giá 495.610072 LED
Tác giả CN Lê, Thị Kim Dung
Nhan đề 仏教由来の日本語の「縁起」の意味・用法を考察する =Khảo sát ý nghĩa và cách dùng của từ "Engi" có nguồn gốc từ Phật giáo /Lê Thị Kim Dung ; ThS. Vũ Thúy Nga hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013.
Mô tả vật lý 75 tr.; 30 cm.+ kèm phụ lục
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật Bản-Từ loại-Nghiên cứu-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát 言葉
Thuật ngữ không kiểm soát 用法
Thuật ngữ không kiểm soát Từ vựng
Thuật ngữ không kiểm soát Phật giáo
Thuật ngữ không kiểm soát 意味
Thuật ngữ không kiểm soát 仏教
Thuật ngữ không kiểm soát 縁起
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật Bản
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000074053
Địa chỉ 300NCKH_Luận văn302003(1): 000074052
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000074051
000 00000nam a2200000 a 4500
00130778
0027
00441002
008140317s2013 vm| jpn
0091 0
035|a1456374044
035##|a1083180882
039|a20241130163407|bidtocn|c|d|y20140317162651|ztult
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.610072|bLED
090|a495.610072|bLED
1000 |aLê, Thị Kim Dung
24510|a仏教由来の日本語の「縁起」の意味・用法を考察する =|bKhảo sát ý nghĩa và cách dùng của từ "Engi" có nguồn gốc từ Phật giáo /|cLê Thị Kim Dung ; ThS. Vũ Thúy Nga hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013.
300|a75 tr.;|c30 cm.+|ekèm phụ lục
65017|aTiếng Nhật Bản|xTừ loại|xNghiên cứu|2TVĐHHN
6530 |a言葉
6530 |a用法
6530 |aTừ vựng
6530 |aPhật giáo
6530 |a意味
6530 |a仏教
6530 |a縁起
6530 |aNghiên cứu
6530 |aTiếng Nhật Bản
6557|aLuận văn tốt nghiệp|xNgôn ngữ Nhật|2TVĐHHN
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000074053
852|a300|bNCKH_Luận văn|c302003|j(1): 000074052
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000074051
890|a3|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000074051 NCKH_Nội sinh Luận văn 495.610072 LED Luận văn 1 Tài liệu không phục vụ
2 000074052 NCKH_Luận văn LV-NB 495.610072 LED Luận văn 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000074053 TK_Kho lưu tổng 495.610072 LED Luận văn 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện