Tác giả CN
| Phạm, Hồng Vân |
Nhan đề dịch
| Some discussion on the act of interruptions in everyday conversations. |
Nhan đề
| Một số vấn đề về hiện tượng ngắt lời trong giao tiếp hội thoại /Phạm Hồng Vân |
Thông tin xuất bản
| 2013 |
Mô tả vật lý
| tr. 8-11 |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam |
Tóm tắt
| Interruptions are phenomena in conversations. Interruptions occur when the second speaker starts his/her turn while the first speaker has not finished his/her turn. Based on their functions, interruptions can be classified as: simple interruptions, butting-in interruptions, silent interruptions or overlaps. There are a number of factors influencing interruptions in conversations among which it cannot go without saying of status, gender. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Competitive interruption. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cooperative interruption. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Interruptions. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống- 2013, Số 6 (212) |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30783 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41007 |
---|
005 | 201812040948 |
---|
008 | 140318s2013 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
039 | |a20181204094830|bhuongnt|y20140318151528|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aPhạm, Hồng Vân |
---|
242 | 0 |aSome discussion on the act of interruptions in everyday conversations.|yeng |
---|
245 | 10|aMột số vấn đề về hiện tượng ngắt lời trong giao tiếp hội thoại /|cPhạm Hồng Vân |
---|
260 | |c2013 |
---|
300 | |atr. 8-11 |
---|
362 | 0 |aVol. 6 (Jun. 2013) |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam |
---|
520 | |aInterruptions are phenomena in conversations. Interruptions occur when the second speaker starts his/her turn while the first speaker has not finished his/her turn. Based on their functions, interruptions can be classified as: simple interruptions, butting-in interruptions, silent interruptions or overlaps. There are a number of factors influencing interruptions in conversations among which it cannot go without saying of status, gender. |
---|
650 | 07|aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aCompetitive interruption. |
---|
653 | 0 |aCooperative interruption. |
---|
653 | 0 |aInterruptions. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2013, Số 6 (212) |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|