Tác giả CN
| Hoàng, Thị Hòa |
Nhan đề dịch
| Meaning of English verb “see” from the perspective of cognitive linguistics’ view. |
Nhan đề
| Nghĩa của động từ “see” trong tiếng Anh nhìn từ góc độ ngôn ngữ học tri nhận /Hoàng Thị Hòa |
Thông tin xuất bản
| 2013 |
Mô tả vật lý
| tr. 12-16 |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam |
Tóm tắt
| The verb “see” is a verb of perception with the largest number of meanings (34 of both derivative and original). This has caused so many problems for users, especially for those who are non-native speakers. The author analyses all the meanings of the perceptional verb “see” and manages to explain its path of development from the cognitive linguistics’ point of view. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cognitive linguistics. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ học tri nhận. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống- 2013, Số 6 (212) |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30784 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41008 |
---|
005 | 201812040948 |
---|
008 | 140318s2013 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456376050 |
---|
039 | |a20241201155326|bidtocn|c20181204094856|dhuongnt|y20140318154357|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thị Hòa |
---|
242 | 0 |aMeaning of English verb “see” from the perspective of cognitive linguistics’ view.|yeng |
---|
245 | 10|aNghĩa của động từ “see” trong tiếng Anh nhìn từ góc độ ngôn ngữ học tri nhận /|cHoàng Thị Hòa |
---|
260 | |c2013 |
---|
300 | |atr. 12-16 |
---|
362 | 0 |aVol. 6 (Jun. 2013) |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam |
---|
520 | |aThe verb “see” is a verb of perception with the largest number of meanings (34 of both derivative and original). This has caused so many problems for users, especially for those who are non-native speakers. The author analyses all the meanings of the perceptional verb “see” and manages to explain its path of development from the cognitive linguistics’ point of view. |
---|
650 | 07|aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aCognitive linguistics. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học tri nhận. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2013, Số 6 (212) |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào