Ký hiệu xếp giá
| 495.60072 PHH |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Thanh Hoa. |
Nhan đề
| ビジネス文書における日本語の婉曲法を考察する =Khảo sát uyển ngữ tiếng Nhật trong các văn bản thư tín thương mại /Phạm Thị Thanh Hoa ; TS. Nguyễn Thị Minh Hương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 65 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Uyển ngữ-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Uyển ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| ビジネス文書 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 婉曲 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thư tín |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ ứng dụng |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000074194 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302003(1): 000074193 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000074192 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30791 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 41015 |
---|
005 | 201808140921 |
---|
008 | 140319s2012 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374659 |
---|
035 | ##|a1083170561 |
---|
039 | |a20241202152917|bidtocn|c20180814092126|dtult|y20140319104754|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.60072|bPHH |
---|
090 | |a495.60072|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Thanh Hoa. |
---|
245 | 10|aビジネス文書における日本語の婉曲法を考察する =|bKhảo sát uyển ngữ tiếng Nhật trong các văn bản thư tín thương mại /|cPhạm Thị Thanh Hoa ; TS. Nguyễn Thị Minh Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a65 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xUyển ngữ|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aUyển ngữ |
---|
653 | 0 |aビジネス文書 |
---|
653 | 0 |a婉曲 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aThư tín |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
655 | 7|aLuận văn tốt nghiệp|xNgôn ngữ Nhật|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000074194 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302003|j(1): 000074193 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000074192 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074192
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.60072 PHH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000074193
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NB
|
495.60072 PHH
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000074194
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.60072 PHH
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|