• Luận văn
  • Ký hiệu PL/XG: 495.60072 NGT
    Nhan đề: 話し言葉における終助詞の男女差 -調査結果から見た傾向- =

DDC 495.60072
Tác giả CN Nguyễn, Thị Thảo.
Nhan đề 話し言葉における終助詞の男女差 -調査結果から見た傾向- =Khảo sát ngôn ngữ giới tính qua cách dùng trợ từ cuối câu trong tiếng Nhật /Nguyễn Thị Thảo ; ThS Nghiêm Hồng Vân hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Hà Nội,2012.
Mô tả vật lý 106 tr.;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Trợ từ-Nghiên cứu-TVĐHHN
Từ khóa tự do Trợ từ
Từ khóa tự do 終助詞
Từ khóa tự do Ngôn ngữ giới tính
Từ khóa tự do 男女差
Từ khóa tự do 話し言葉
Từ khóa tự do 調査
Từ khóa tự do Nghiên cứu
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Địa chỉ 300NCKH_Luận văn302003(2): 000074189-90
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000074191
000 00000nam a2200000 a 4500
00130793
0027
00441017
005201808140934
008140319s2012 vm| jpn
0091 0
035|a1456390995
035##|a1083197814
039|a20241202132401|bidtocn|c20180814093415|dtult|y20140319143333|ztult
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.60072|bNGT
090|a495.60072|bNGT
1000 |aNguyễn, Thị Thảo.
24510|a話し言葉における終助詞の男女差 -調査結果から見た傾向- =|bKhảo sát ngôn ngữ giới tính qua cách dùng trợ từ cuối câu trong tiếng Nhật /|cNguyễn Thị Thảo ; ThS Nghiêm Hồng Vân hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012.
300|a106 tr.;|c30 cm.
65017|aTiếng Nhật Bản|xTrợ từ|xNghiên cứu|2TVĐHHN
6530 |aTrợ từ
6530 |a終助詞
6530 |aNgôn ngữ giới tính
6530 |a男女差
6530 |a話し言葉
6530 |a調査
6530 |aNghiên cứu
6530 |aTiếng Nhật Bản
6557|aLuận văn tốt nghiệp|xNgôn ngữ Nhật|yNB10-K18|2TVĐHHN
852|a300|bNCKH_Luận văn|c302003|j(2): 000074189-90
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000074191
890|a3|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000074189 TK_Kho lưu tổng 495.60072 NGT Luận văn 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000074190 NCKH_Luận văn 495.60072 NGT Luận văn 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000074191 NCKH_Nội sinh 495.60072 NGT Luận văn 3 Tài liệu không phục vụ