Ký hiệu xếp giá
| 895.609 NGA |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hồng Anh. |
Nhan đề
| 日本女性作家の作品を通してみる家族の姿 (女性作家六人の六作品による) =Hình ảnh gia đình dưới ngòi bút các nhà văn nữ Nhật Bản (Dựa trên sáu tác phẩm của sáu nhà văn nữ tiêu biểu) /Nguyễn Hồng Anh ; TS Hoàng Liên hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 47 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Văn học Nhật Bản-Phê bình văn học-Nhà văn nữ-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn học Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhà văn nữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 作家 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 家族 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phê bình văn học |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303007(1): 000074041 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000074042 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30798 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 41022 |
---|
008 | 140319s2013 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400387 |
---|
035 | |a1456400387 |
---|
035 | |a1456400387 |
---|
035 | |a1456400387 |
---|
035 | |a1456400387 |
---|
035 | |a1456400387 |
---|
035 | ##|a1083167301 |
---|
039 | |a20241129095755|bidtocn|c20241129095510|didtocn|y20140319161649|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.609|bNGA |
---|
090 | |a895.609|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hồng Anh. |
---|
245 | 10|a日本女性作家の作品を通してみる家族の姿 (女性作家六人の六作品による) =|bHình ảnh gia đình dưới ngòi bút các nhà văn nữ Nhật Bản (Dựa trên sáu tác phẩm của sáu nhà văn nữ tiêu biểu) /|cNguyễn Hồng Anh ; TS Hoàng Liên hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a47 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xPhê bình văn học|xNhà văn nữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aNhà văn nữ |
---|
653 | 0 |a作家 |
---|
653 | 0 |a家族 |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
655 | 7|aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000074041 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000074042 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074041
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NB
|
895.609 NGA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000074042
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
895.609 NGA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|