|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 308 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 312 |
---|
005 | 202004121103 |
---|
008 | 080512s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388557 |
---|
035 | ##|a1083169587 |
---|
039 | |a20241130152340|bidtocn|c20200412110335|danhpt|y20080512000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922808|bGIA |
---|
245 | 00|aGiảng văn văn học Việt Nam /|cLê Bảo, Hà Minh Đức, Đỗ Kim Hồi... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Giáo Dục,|c1998. |
---|
300 | |a619 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xGiảng văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiảng văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aHà, Minh Đức. |
---|
700 | 0 |aLê, Bảo. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Kim Hồi. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000037543 |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037543
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
895.922808 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|