Ký hiệu xếp giá
| 495.6820072 HAN |
Tác giả CN
| Hà, Thị Bích Ngọc. |
Nhan đề
| Trợ từ cuối câu đặc trưng cho nam và nữ của giới trẻ Nhật Bản hiện nay - Những vướng mắc của người Việt Nam học tiếng Nhật ="現在の日本人の若者会話における男ことば・女ことばの終助詞 - ベトナム人日本語学習者の問題点 /Hà Thị Bích Ngọc ; ThS Nguyễn Thị Đăng Thu hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 55 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Ngôn ngữ giới trẻ-Trợ từ-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trợ từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ giới trẻ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 女ことば |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 男ことば |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 終助詞 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303007(1): 000071374 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000071366 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30803 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 41027 |
---|
008 | 140320s2013 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393536 |
---|
035 | ##|a1083197909 |
---|
039 | |a20241201181803|bidtocn|c|d|y20140320103647|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6820072|bHAN |
---|
090 | |a495.6820072|bHAN |
---|
100 | 0 |aHà, Thị Bích Ngọc. |
---|
245 | 10|aTrợ từ cuối câu đặc trưng cho nam và nữ của giới trẻ Nhật Bản hiện nay - Những vướng mắc của người Việt Nam học tiếng Nhật =|b"現在の日本人の若者会話における男ことば・女ことばの終助詞 - ベトナム人日本語学習者の問題点 /|cHà Thị Bích Ngọc ; ThS Nguyễn Thị Đăng Thu hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a55 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNgôn ngữ giới trẻ|xTrợ từ|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTrợ từ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ giới trẻ |
---|
653 | 0 |a女ことば |
---|
653 | 0 |a男ことば |
---|
653 | 0 |a終助詞 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
655 | 7|aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa tiếng Nhật Bản|y2NB-09|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000071374 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000071366 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071366
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.6820072 HAN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000071374
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NB
|
495.6820072 HAN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|