Ký hiệu xếp giá
| 495.680071 DOS |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Sáu. |
Nhan đề
| Học chữ Hán qua âm Hán - Việt, bộ thủ và hình ảnh =漢越音・都首や絵から漢字を学ぶ方法 /Đỗ Thị Sáu ; ThS Nguyễn Xuân Trưng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 58 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Chữ Hán-Học tập-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 漢字 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 絵から学ぶ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 関越音 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Học tập |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chữ Hán |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303007(1): 000071376 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000071363 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30804 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 41028 |
---|
008 | 140320s2013 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400882 |
---|
035 | ##|a1083196439 |
---|
039 | |a20241130163723|bidtocn|c|d|y20140320104632|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680071|bDOS |
---|
090 | |a495.680071|bDOS |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị Sáu. |
---|
245 | 10|aHọc chữ Hán qua âm Hán - Việt, bộ thủ và hình ảnh =|b漢越音・都首や絵から漢字を学ぶ方法 /|cĐỗ Thị Sáu ; ThS Nguyễn Xuân Trưng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a58 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xChữ Hán|xHọc tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a漢字 |
---|
653 | 0 |a絵から学ぶ |
---|
653 | 0 |a関越音 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
655 | 7|aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa tiếng Nhật Bản|y2NB-09|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000071376 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000071363 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071363
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.680071 DOS
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000071376
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NB
|
495.680071 DOS
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|