• Khoá luận
  • 495.60072 TRC
    Kính ngữ tiếng Nhật (có đối chiếu với tiếng Việt) =

Ký hiệu xếp giá 495.60072 TRC
Tác giả CN Trần, Thị Hồng Chuyên.
Nhan đề Kính ngữ tiếng Nhật (có đối chiếu với tiếng Việt) ="日本語の敬語への一考察 - ベトナム語との比較を含む /Trần Thị Hồng Chuyên ; PGS TS Trần Thị Chung Toàn hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013.
Mô tả vật lý 72 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật Bản-Kính ngữ-Nghiên cứu-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát 日本語
Thuật ngữ không kiểm soát 敬語
Thuật ngữ không kiểm soát 比較
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu
Thuật ngữ không kiểm soát Kính ngữ
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật Bản
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303007(1): 000074238
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000074237
000 00000nam a2200000 a 4500
00130806
0026
00441030
008140320s2013 vm| jpn
0091 0
035|a1456394501
035##|a1083192637
039|a20241129093202|bidtocn|c|d|y20140320105647|ztult
0410 |ajpn
044|avm
08204|a495.60072|bTRC
090|a495.60072|bTRC
1000 |aTrần, Thị Hồng Chuyên.
24510|aKính ngữ tiếng Nhật (có đối chiếu với tiếng Việt) =|b"日本語の敬語への一考察 - ベトナム語との比較を含む /|cTrần Thị Hồng Chuyên ; PGS TS Trần Thị Chung Toàn hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013.
300|a72 tr.;|c30 cm.
65017|aTiếng Nhật Bản|xKính ngữ|xNghiên cứu|2TVĐHHN
6530 |a日本語
6530 |a敬語
6530 |a比較
6530 |aNghiên cứu
6530 |aKính ngữ
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aTiếng Nhật Bản
6557|aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa tiếng Nhật Bản|y2NB-09|2TVĐHHN
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000074238
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000074237
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000074237 TK_Kho lưu tổng KL-NB 495.60072 TRC Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000074238 Chờ thanh lý (Không phục vụ) KL-NB 495.60072 TRC Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện