Ký hiệu xếp giá
| 495.650072 TRM |
Tác giả CN
| Trần, Ngọc Mai. |
Nhan đề
| Quán ngữ trong tiếng Nhật (Tập trung phân tích quán ngữ có từ "khí") ="日本語の慣用句 -「気」のある慣用句を中心に /Trần Ngọc Mai ; ThS Ngô Vân Hằng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 48 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Quán ngữ-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quán ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 慣用句 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 気 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303007(1): 000074287 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000074288 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30807 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 41031 |
---|
008 | 140320s2013 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399066 |
---|
035 | ##|a1083196205 |
---|
039 | |a20241129112508|bidtocn|c|d|y20140320111336|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.650072|bTRM |
---|
090 | |a495.650072|bTRM |
---|
100 | 0 |aTrần, Ngọc Mai. |
---|
245 | 10|aQuán ngữ trong tiếng Nhật (Tập trung phân tích quán ngữ có từ "khí") =|b"日本語の慣用句 -「気」のある慣用句を中心に /|cTrần Ngọc Mai ; ThS Ngô Vân Hằng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a48 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xQuán ngữ|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aQuán ngữ |
---|
653 | 0 |a慣用句 |
---|
653 | 0 |a気 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
655 | 7|aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa tiếng Nhật Bản|y4NB-09|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000074287 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000074288 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074287
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NB
|
495.650072 TRM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000074288
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.650072 TRM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|