Ký hiệu xếp giá
| 495.680071 DOH |
Tác giả CN
| Đoàn, Thị Hà. |
Nhan đề
| Những nhầm lẫn thường gặp khi sử dụng kính ngữ trong giao tiếp (tập trung khảo sát sinh viên tiếng Nhật trường Đại học Hà Nội) ="コミュニケーションにおける日本語敬語の誤用 - ハノイ大学の学生を中心に /Đoàn Thị Hà ; Phạm Thu Hương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 63 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Kính ngữ-Giảng dạy-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| コミュニケーション |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giao tiếp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| ハノイ大学 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 敬語 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 誤用 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kính ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303007(1): 000074275 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000074280 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30809 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 41033 |
---|
008 | 140320s2013 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399596 |
---|
035 | ##|a1083172947 |
---|
039 | |a20241129162002|bidtocn|c|d|y20140320113423|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680071|bDOH |
---|
090 | |a495.680071|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thị Hà. |
---|
245 | 10|aNhững nhầm lẫn thường gặp khi sử dụng kính ngữ trong giao tiếp (tập trung khảo sát sinh viên tiếng Nhật trường Đại học Hà Nội) =|b"コミュニケーションにおける日本語敬語の誤用 - ハノイ大学の学生を中心に /|cĐoàn Thị Hà ; Phạm Thu Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a63 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKính ngữ|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aコミュニケーション |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aハノイ大学 |
---|
653 | 0 |a敬語 |
---|
653 | 0 |a誤用 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aKính ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000074275 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000074280 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074275
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NB
|
495.680071 DOH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000074280
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.680071 DOH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|