|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3081 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3210 |
---|
005 | 202105101549 |
---|
008 | 080514s1991 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417929 |
---|
035 | ##|a1083197930 |
---|
039 | |a20241202145442|bidtocn|c20210510154906|dhuongnt|y20080514000000|zminhnv |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.03|bNGT |
---|
090 | |a004.03|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trọng. |
---|
245 | 10|aEnglish - Vietnamese dictionary of computer science :|bTừ điển giải nghĩa tin học Anh - Việt /|cNguyễn Trọng, Lê Trường Tùng. |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh :|bHội Tin học,|c1991 |
---|
300 | |a475 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aTin học|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTin học |
---|
653 | 0 |aTừ điển chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aTừ điển giải nghĩa |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0|aLê, Trường Tùng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037607 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037607
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
004.03 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào