Ký hiệu xếp giá
| 495.6802 LEL |
Tác giả CN
| Lê, Diệu Linh. |
Nhan đề
| Khảo sát tác dụng của việc đọc song ngữ đối với việc học biên dịch Nhật Việt (Qua việc thử đọc song ngữ tác phẩm Botchan của Natsume Soseki) ="日越翻訳練習に対するバイリンガル読書の効果に関する一考察 (「坊っちゃん」の原作と二つのベトナム語翻訳版を例に) /Lê Diệu Linh ; Lương Hải Yến hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 53 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Kĩ năng dịch-Giảng dạy-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Biên dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 翻訳 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| バイリンガル |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 坊っちゃん |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 日越 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 翻訳版 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303007(1): 000074283 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000074284 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30810 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 41034 |
---|
008 | 140320s2013 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375269 |
---|
035 | ##|a1083196032 |
---|
039 | |a20241129103317|bidtocn|c|d|y20140320114438|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6802|bLEL |
---|
090 | |a495.6802|bLEL |
---|
100 | 0 |aLê, Diệu Linh. |
---|
245 | 10|aKhảo sát tác dụng của việc đọc song ngữ đối với việc học biên dịch Nhật Việt (Qua việc thử đọc song ngữ tác phẩm Botchan của Natsume Soseki) =|b"日越翻訳練習に対するバイリンガル読書の効果に関する一考察 (「坊っちゃん」の原作と二つのベトナム語翻訳版を例に) /|cLê Diệu Linh ; Lương Hải Yến hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a53 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng dịch|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aBiên dịch |
---|
653 | 0 |a翻訳 |
---|
653 | 0 |aバイリンガル |
---|
653 | 0 |a坊っちゃん |
---|
653 | 0 |a日越 |
---|
653 | 0 |a翻訳版 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000074283 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000074284 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074284
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.6802 LEL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000074283
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NB
|
495.6802 LEL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|