Ký hiệu xếp giá
| 495.6810071 NGK |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Mai Khanh. |
Nhan đề
| Đề xuất mô hình giảng dạy động từ phức có đuôi ~dasu dành cho người Việt Nam học tiếng Nhật =ベトナム人日本語学習者に対する複合動詞「~出す」の教え方の提案 - コア図式を中心に /Nguyễn Thị Mai Khanh ; ThS Vũ Minh Hiền hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 35 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Động từ-Mô hình giảng dạy-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 教え方 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Mô hình giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| コア図式 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 出す |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 複合動詞 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Động từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303007(1): 000074286 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000074285 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30811 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 41035 |
---|
008 | 140320s2013 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380118 |
---|
035 | ##|a1083195267 |
---|
039 | |a20241129135633|bidtocn|c|d|y20140320115621|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6810071|bNGK |
---|
090 | |a495.6810071|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Mai Khanh. |
---|
245 | 10|aĐề xuất mô hình giảng dạy động từ phức có đuôi ~dasu dành cho người Việt Nam học tiếng Nhật =|bベトナム人日本語学習者に対する複合動詞「~出す」の教え方の提案 - コア図式を中心に /|cNguyễn Thị Mai Khanh ; ThS Vũ Minh Hiền hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a35 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xĐộng từ|xMô hình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a教え方 |
---|
653 | 0 |aMô hình giảng dạy |
---|
653 | 0 |aコア図式 |
---|
653 | 0 |a出す |
---|
653 | 0 |a複合動詞 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aĐộng từ |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa tiếng Nhật Bản|y3NB-09|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000074286 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000074285 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074285
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.6810071 NGK
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000074286
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NB
|
495.6810071 NGK
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|