• Bài trích
  • Về các đơn vị “chỉnh chu”, “chỉn chu”?/

Tác giả CN Nguyễn, Thị Thanh Truyền
Nhan đề dịch The words” chỉnh chu”, “chỉn chu”?
Nhan đề Về các đơn vị “chỉnh chu”, “chỉn chu”?/Nguyễn Thị Thanh Truyền
Thông tin xuất bản 2013
Mô tả vật lý tr.37-39
Tùng thư Hội Ngôn ngữ học Việt Nam
Tóm tắt In Vietnamese daily talks, we usually use and “chỉn chu”. However, the word “chỉnh chu” is really not in the dictionary. By “chỉn chu”, it means “thoughtful”, “careful” and “unmistaken”. After analyzing the meaning of “chỉnh chu”, we believe that it can be properly used. We argue that “chỉnh chu” should be formally admitted and have a “legal” position in linguistics.
Đề mục chủ đề Ngôn ngữ--Từ vựng học
Thuật ngữ không kiểm soát Semantic
Thuật ngữ không kiểm soát Lexical analyzer
Thuật ngữ không kiểm soát Phân tích từ vựng
Nguồn trích Ngôn ngữ và đời sống- 2013, Số 12 (218)
000 00000nab a2200000 a 4500
00130815
0022
00441039
008140320s2013 vm| a 000 0 vie d
0091 0
022|a08683409
035|a1456388496
039|a20241129100826|bidtocn|c|d|y20140320152027|zsvtt
0410 |avie
044|avm
1000 |aNguyễn, Thị Thanh Truyền
2420 |aThe words” chỉnh chu”, “chỉn chu”?
24510|aVề các đơn vị “chỉnh chu”, “chỉn chu”?/|cNguyễn Thị Thanh Truyền
260|c2013
300|atr.37-39
3620 |aVol. 12 (Dec. 2013)
4900 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam
520|aIn Vietnamese daily talks, we usually use and “chỉn chu”. However, the word “chỉnh chu” is really not in the dictionary. By “chỉn chu”, it means “thoughtful”, “careful” and “unmistaken”. After analyzing the meaning of “chỉnh chu”, we believe that it can be properly used. We argue that “chỉnh chu” should be formally admitted and have a “legal” position in linguistics.
65017|aNgôn ngữ|xTừ vựng học
6530 |aSemantic
6530 |aLexical analyzer
6530 |aPhân tích từ vựng
773|tNgôn ngữ và đời sống|g2013, Số 12 (218)
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào