|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30819 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41043 |
---|
005 | 202404031424 |
---|
008 | 140325s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045616727 |
---|
035 | |a1456387656 |
---|
035 | ##|a875500275 |
---|
039 | |a20241130091208|bidtocn|c20240403142453|dmaipt|y20140325100522|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aNhững mùa lá bàng rơi :|bTiểu thuyết /|cNguyễn Quốc Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2014. |
---|
300 | |a455 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(10): 000080304-8, 000085309, 000101149-50, 000139940-1 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000080304thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b52|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080304
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000080305
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000080306
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000080307
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000080308
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000085309
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000101149
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000101150
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000139940
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
9
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
10
|
000139941
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|