|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30821 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41045 |
---|
005 | 202404031418 |
---|
008 | 140325s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049260506 |
---|
035 | |a1456384573 |
---|
035 | ##|a1052644606 |
---|
039 | |a20241129135731|bidtocn|c20240403141830|dmaipt|y20140325104118|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aMùa thu xa xứ :|bhồi ức /|cNguyễn Quốc Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ ,|c2012. |
---|
300 | |a259 tr. :|btranh ảnh ;|c21 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vHồi kí|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aHồi ức |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080309 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000080309thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b12|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080309
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|