|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30825 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41050 |
---|
005 | 202105191533 |
---|
008 | 210519s2009 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362385 |
---|
035 | ##|a1083170895 |
---|
039 | |a20241208225600|bidtocn|c20210519153259|dmaipt|y20140325152806|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bMCC |
---|
100 | 1 |aMcCarter, Sam |
---|
245 | 10|aTips for IELTS =|bLuyện Thi IELTS /|cSam McCarter |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh : |bCông ty TNHH phát hành sách Sài Gòn, |c2009 |
---|
300 | |a64 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xIELTS|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000080270-1 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080270
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 MCC
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
|
2
|
000080271
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 MCC
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào