DDC
| 428.0076 |
Nhan đề
| Tuyển tập các bài luyện thi IELTS |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb.Hồng Đức ,2012 |
Mô tả vật lý
| 140 tr. ;26 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách Nguyễn Quốc Hùng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Tài liệu luyện thi-IELTS-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Từ khóa tự do
| Luyện thi |
Từ khóa tự do
| Tuyển tập |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000080274-5, 000080277, 000080596 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30826 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41051 |
---|
005 | 202105210846 |
---|
008 | 140325s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406525 |
---|
035 | ##|a1083193826 |
---|
039 | |a20241202110811|bidtocn|c20210521084637|dmaipt|y20140325153813|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bTUY |
---|
245 | 00|aTuyển tập các bài luyện thi IELTS |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Hồng Đức ,|c2012 |
---|
300 | |a140 tr. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xIELTS|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
653 | 0 |aLuyện thi |
---|
653 | 0 |aTuyển tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000080274-5, 000080277, 000080596 |
---|
890 | |a4|b114|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080274
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 TUY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000080275
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 TUY
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000080277
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 TUY
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000080596
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 TUY
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào