DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Hùng |
Nhan đề
| Bài thi mẫu IELTS = Specimen test / Nguyễn Quốc Hùng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Hồng Đức, 2012 |
Mô tả vật lý
| 79 tr. : biểu đồ ; 26 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách Nguyễn Quốc Hùng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Bài kiểm tra-IELTS-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Bài thi mẫu |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(5): 000080276, 000080278-81 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30827 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41052 |
---|
005 | 202311131501 |
---|
008 | 140325s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411104 |
---|
035 | |a1456411104 |
---|
035 | |a1456411104 |
---|
035 | |a1456411104 |
---|
035 | |a1456411104 |
---|
035 | |a1456411104 |
---|
035 | |a1456411104 |
---|
035 | |a1456411104 |
---|
035 | |a1456411104 |
---|
035 | |a1456411104 |
---|
035 | |a1456411104 |
---|
035 | |a1456411104 |
---|
035 | |a1456411104 |
---|
035 | |a1456411104 |
---|
035 | |a1456411104 |
---|
035 | |a1456411104 |
---|
035 | ##|a1083188496 |
---|
039 | |a20241128183644|bidtocn|c20241128183405|didtocn|y20140325154849|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aBài thi mẫu IELTS =|bSpecimen test /|cNguyễn Quốc Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Hồng Đức,|c2012 |
---|
300 | |a79 tr. :|bbiểu đồ ;|c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách Nguyễn Quốc Hùng. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài kiểm tra|xIELTS|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBài thi mẫu |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000080276, 000080278-81 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/anh/000080281thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b78|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080276
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080278
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000080279
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000080280
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000080281
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào