|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30829 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41054 |
---|
005 | 202404041053 |
---|
008 | 140325s0000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376479 |
---|
035 | ##|a1083170879 |
---|
039 | |a20241129113425|bidtocn|c20240404105309|dtult|y20140325160722|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aTeaching listening and speaking : with video/computer : |bDạy nghe - nói tiếng Anh cho người lớn : với dự hỗ trợ của Video/M/|cNguyễn Quốc Hùng. |
---|
260 | |a[s.l] :|b[knxb], |c[0000] |
---|
300 | |a91 tr. :|btranh ảnh ;|c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thày Nguyễn Quốc Hùng. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiảng dạy|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiảng dạy|xKĩ năng nói|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000080282-3, 000085305, 000085317 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000080282thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b7|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080282
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080283
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000085305
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000085317
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
|
|