|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3083 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3213 |
---|
005 | 201902180826 |
---|
008 | 080514s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413861 |
---|
035 | ##|a52225094 |
---|
039 | |a20241130162810|bidtocn|c20190218082616|dhuett|y20080514000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.068|bGIA |
---|
090 | |a330.068|bGIA |
---|
110 | 2 |aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Quản lý kinh tế. |
---|
245 | 00|aGiáo trình quản lý kinh tế :|bHệ cao cấp lý luận. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a199 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aQuản lí kinh tế|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aQuản lí kinh tế. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037538 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037538
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.068 GIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào