|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30832 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41057 |
---|
005 | 202106251052 |
---|
008 | 140325s2004 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194361179 |
---|
035 | ##|a1083183256 |
---|
039 | |a20210625105223|bmaipt|c20200924162658|dmaipt|y20140325164123|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a425|bPAV |
---|
100 | 1 |aPavlik, Cheryl |
---|
245 | 10|aGrammar sense. |n1B / |cCheryl Pavlik |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2004 |
---|
300 | |a396 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aTủ sách Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000080298 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080298
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 PAV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào