DDC
| 327.597 |
Ký hiệu xếp giá
| 327.597 TAP |
Nhan đề
| Tạp chí Thông tin đối ngoại / Ban tuyên giáo Trung Ương. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, : Ban chỉ đạo công tác thông tin đối ngoại và Ban tuyên giáo Trung Ương, 2014. |
Mô tả vật lý
| 80tr. ; 30 cm. |
Kỳ phát hành
| 1 số/tháng (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đối ngoại-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Tuyên truyền |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
Từ khóa tự do
| Công tác tuyên giáo |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(51): 000077026, 000077106, 000077181, 000077268, 000077351, 000077436, 000077503, 000077602, 000077714, 000077777, 000082250, 000082371, 000082436, 000083609, 000083694, 000083768, 000084326, 000085139, 000085521, 000085958, 000086964, 000087755, 000087931, 000087976, 000088932, 000089573, 000089637, 000090103, 000090176, 000091069, 000091494, 000092675, 000092765, 000094776, 000097036, 000098820, 000099071, 000100432, 000101550, 000102277, 000102433, 000102610, 000103062, 000103814, 000104182, 000104203, 000104569, 000104774, 000105815, 000105913-4 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000089400 |
Vốn tư liệu 2014 :
2-12.
2015 :
1-5,7-13.
2016 :
1-6,10,12.
2017 :
1-11. ;Tháng 2/2018;Tháng 3/2018;Tháng 7/2018;Tháng 8/2018;Tháng 9/2018;Tháng 4+5+6/2018 2014 :
1.
2015 :
6
2016 :
7-9,11
2017 : ;Tháng 6/2018
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30834 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 41059 |
---|
005 | 202003041417 |
---|
008 | 140326s2014 | a 000 0 d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18590543 |
---|
035 | |a1456393588 |
---|
039 | |a20241201151254|bidtocn|c20200304141719|dtult|y20140326093809|zhoabt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.597|bTAP |
---|
245 | 00|aTạp chí Thông tin đối ngoại /|cBan tuyên giáo Trung Ương. |
---|
260 | |aHà Nội, : |bBan chỉ đạo công tác thông tin đối ngoại và Ban tuyên giáo Trung Ương,|c2014. |
---|
300 | |a80tr. ;|c30 cm. |
---|
310 | |a1 số/tháng (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm. |
---|
650 | 17|aĐối ngoại|xViệt Nam |
---|
653 | 0|aĐối ngoại |
---|
653 | 0|aTuyên truyền |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | 0|aCông tác tuyên giáo |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(51): 000077026, 000077106, 000077181, 000077268, 000077351, 000077436, 000077503, 000077602, 000077714, 000077777, 000082250, 000082371, 000082436, 000083609, 000083694, 000083768, 000084326, 000085139, 000085521, 000085958, 000086964, 000087755, 000087931, 000087976, 000088932, 000089573, 000089637, 000090103, 000090176, 000091069, 000091494, 000092675, 000092765, 000094776, 000097036, 000098820, 000099071, 000100432, 000101550, 000102277, 000102433, 000102610, 000103062, 000103814, 000104182, 000104203, 000104569, 000104774, 000105815, 000105913-4 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000089400 |
---|
890 | |a52|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077026
|
TK_Báo tạp chí
|
|
327.597 TAP
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089401)
|
2
|
000077106
|
TK_Báo tạp chí
|
|
327.597 TAP
|
Báo, tạp chí
|
2
|
|
|
3
|
000077181
|
TK_Báo tạp chí
|
|
327.597 TAP
|
Báo, tạp chí
|
3
|
|
|
4
|
000077268
|
TK_Báo tạp chí
|
|
327.597 TAP
|
Báo, tạp chí
|
4
|
|
|
5
|
000077351
|
TK_Báo tạp chí
|
|
327.597 TAP
|
Tạp chí
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089401)
|
6
|
000077436
|
TK_Báo tạp chí
|
|
327.597 TAP
|
Tạp chí
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089401)
|
7
|
000077503
|
TK_Báo tạp chí
|
|
327.597 TAP
|
Tạp chí
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089401)
|
8
|
000077602
|
TK_Báo tạp chí
|
|
327.597 TAP
|
Tạp chí
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089401)
|
9
|
000077714
|
TK_Báo tạp chí
|
|
327.597 TAP
|
Tạp chí
|
9
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089401)
|
10
|
000077777
|
TK_Báo tạp chí
|
|
327.597 TAP
|
Tạp chí
|
10
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089401)
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/01/2018 đến: 01/01/2019 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao |
Tháng 9/2018 | 27/11/2018 | Đã về | 000098820 | Tháng 8/2018 | 27/10/2018 | Đã về | 000103814 | Tháng 7/2018 | 27/09/2018 | Đã về | 000105913,000105914 | Tháng 4+5+6/2018 | 27/08/2018 | Đã về | 000105815 | Tháng 3/2018 | 27/03/2018 | Đã về | 000104569 |
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|