Ký hiệu xếp giá
| 657 TAK |
Tác giả CN
| Tạ, Đức Khang. |
Nhan đề
| Consumption of accounting professional skills in SME in VietNam/Tạ Đức Khang ; Phan Thu Hương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 64 p.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Kế toán-SME-TVĐHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| SME |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kế toán |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(2): 000076816, 000076830 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000091335 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30840 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 41067 |
---|
008 | 140401s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083167122 |
---|
039 | |y20140401093456|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657|bTAK |
---|
090 | |a657|bTAK |
---|
100 | 0 |aTạ, Đức Khang. |
---|
245 | 10|aConsumption of accounting professional skills in SME in VietNam/|cTạ Đức Khang ; Phan Thu Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a64 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán|zSME|2TVĐHN |
---|
653 | 0 |aSME |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKế toán|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(2): 000076816, 000076830 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000091335 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076816
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
657 TAK
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000076830
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
657 TAK
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000091335
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
657 TAK
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|