Ký hiệu xếp giá
| 332.632 BUP |
Tác giả CN
| Bùi, Hà Phương. |
Nhan đề
| Stock modeling: identify best performers in Vietnamese market/Bùi Hà Phương; Nguyễn Quỳnh Anh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| X. 66 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Chứng khoán-Mô hình-TVĐHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chứng khoán |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(3): 000076852-3, 000091395 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30846 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 41076 |
---|
008 | 140401s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383964 |
---|
035 | ##|a1083192977 |
---|
039 | |a20241203104302|bidtocn|c|d|y20140401102517|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.632|bBUP |
---|
090 | |a332.632|bBUP |
---|
100 | 0 |aBùi, Hà Phương. |
---|
245 | 10|aStock modeling: identify best performers in Vietnamese market/|cBùi Hà Phương; Nguyễn Quỳnh Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |aX. 66 tr.;|c30 cm. |
---|
504 | |aA thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of finance and banking. |
---|
650 | 17|aChứng khoán|xMô hình|2TVĐHN |
---|
653 | 0 |aChứng khoán |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xChứng khoán|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(3): 000076852-3, 000091395 |
---|
890 | |a3|c2|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076852
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 BUP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000076853
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 BUP
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000091395
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 BUP
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|