Ký hiệu xếp giá
| 336.597 DOH |
Tác giả CN
| Đoàn, Thị Hồng Hải. |
Nhan đề
| The long-run relationship between budget deficit and other macroeconomic variables in VietNam/Đoàn Thị Hồng Hải; Đào Thanh Bình hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 74 tr.; 30 cm. |
Phụ chú
| Cointegration approach and ardl approach. |
Đề mục chủ đề
| Tài chính công-ngân sách-Việt Nam-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tài chính công |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thâm hụt ngân sách |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngân sách |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kinh tế vĩ mô |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(1): 000076806 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000091393 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30854 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 41085 |
---|
008 | 140401s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083173230 |
---|
039 | |a20140401144817|btult|y20140401144817|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a336.597|bDOH |
---|
090 | |a336.597|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thị Hồng Hải. |
---|
245 | 14|aThe long-run relationship between budget deficit and other macroeconomic variables in VietNam/|cĐoàn Thị Hồng Hải; Đào Thanh Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a74 tr.;|c30 cm. |
---|
500 | |aCointegration approach and ardl approach. |
---|
650 | 17|aTài chính công|xngân sách|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTài chính công |
---|
653 | 0 |aThâm hụt ngân sách |
---|
653 | 0 |aNgân sách |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aKinh tế vĩ mô |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTài chính công|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(1): 000076806 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000091393 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076806
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
336.597 DOH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000091393
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
336.597 DOH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|