Ký hiệu xếp giá
| 338.4 PHN |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Thanh Ngân. |
Nhan đề
| Required competencies for staff in hotel industry a case study of sunway hotel HaNoi./Phạm Thị Thanh Ngân ; Ngô Trung Hà hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| xii. 135 p.; 30 cm. |
Phụ chú
| A thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of tourism management. |
Đề mục chủ đề
| Khách sạn-Đào tạo nhân sự-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khách sạn |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch vụ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhân sự |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đào tạo nhân sự |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sunway hotel |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(2): 000076843-4 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000091337 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30857 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 41091 |
---|
005 | 202307131345 |
---|
008 | 140401s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083184380 |
---|
039 | |a20230713134526|bkhiembx|c20140401153105|dtult|y20140401153105|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4|bPHN |
---|
090 | |a338.4|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Thanh Ngân. |
---|
245 | 10|aRequired competencies for staff in hotel industry a case study of sunway hotel HaNoi./|cPhạm Thị Thanh Ngân ; Ngô Trung Hà hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |axii. 135 p.;|c30 cm. |
---|
500 | |aA thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of tourism management. |
---|
650 | 17|aKhách sạn|xĐào tạo nhân sự|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhách sạn |
---|
653 | 0 |aDịch vụ |
---|
653 | 0 |aNhân sự |
---|
653 | 0 |aĐào tạo nhân sự |
---|
653 | 0 |aSunway hotel |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhách sạn|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(2): 000076843-4 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000091337 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076843
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
338.4 PHN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000076844
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
338.4 PHN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000091337
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
338.4 PHN
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|