|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3086 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3216 |
---|
005 | 202110011009 |
---|
008 | 080514s1980 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168672 |
---|
039 | |a20211001100911|banhpt|c20211001100558|danhpt|y20080514000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a808.042|bJOR |
---|
100 | 1 |aJordan, R R. |
---|
245 | 10|aAcademic writing course : |bcollins study skills in English /|cR.R.Jordan. |
---|
260 | |aLondon : |bCollins,|c1980 |
---|
300 | |a144 p. ;|c25 cm. |
---|
490 | |aCollins study skills in English. |
---|
650 | 00|aWriting systems |
---|
650 | 07|aKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aWriting systems |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000095995, 000097313 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000066867, 000095852, 000095969-70 |
---|
890 | |a6|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066867
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 JOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000095852
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 JOR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000095969
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 JOR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000095970
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 JOR
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000095995
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
808.042 JOR
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000097313
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
808.042 JOR
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào