Ký hiệu xếp giá
| 658.834 NGH |
Tác giả CN
| Ngô, Thị Mai Hương. |
Nhan đề
| Strategies to build, maintain and develop customer relationship at Lac Hong Vien cemetery/Ngô Thị Mai Hương; Trần Tuấn Anh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| vi. 96 tr.; 30 cm. |
Phụ chú
| A thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of business administration. |
Đề mục chủ đề
| Kinh doanh-Chăm sóc khách hàng-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chăm sóc khách hàng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quan hệ khách hàng |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(3): 000076833, 000076841, 000091321 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000076842 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30861 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 41095 |
---|
008 | 140401s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412525 |
---|
035 | ##|a1083178353 |
---|
039 | |a20241203134004|bidtocn|c20140401155944|dtult|y20140401155944|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.834|bNGH |
---|
090 | |a658.834|bNGH |
---|
100 | 0 |aNgô, Thị Mai Hương. |
---|
245 | 10|aStrategies to build, maintain and develop customer relationship at Lac Hong Vien cemetery/|cNgô Thị Mai Hương; Trần Tuấn Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |avi. 96 tr.;|c30 cm. |
---|
500 | |aA thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of business administration. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xChăm sóc khách hàng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChăm sóc khách hàng |
---|
653 | 0 |aQuan hệ khách hàng |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xChăm sóc khách hàng|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(3): 000076833, 000076841, 000091321 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000076842 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076833
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
658.834 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000076841
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
658.834 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000076842
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.834 NGH
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000091321
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
658.834 NGH
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|