Ký hiệu xếp giá
| 332.64 NGV |
Tác giả CN
| Nguyễn, Anh Vũ. |
Nhan đề
| Economic indicators and the return on vn-index/Nguyễn Anh Vũ; Nguyễn Quỳnh Anh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 66 tr.; 30 cm. |
Phụ chú
| A thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of finance and banking. |
Đề mục chủ đề
| Cổ phiếu-Giá cả-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thị trường chứng khoán |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kinh tế |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cổ phiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vn-index |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(3): 000076845-6, 000091392 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30862 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 41096 |
---|
008 | 140401s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418742 |
---|
035 | ##|a1083195792 |
---|
039 | |a20241203150943|bidtocn|c20140401160613|dtult|y20140401160613|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.64|bNGV |
---|
090 | |a332.64|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Anh Vũ. |
---|
245 | 10|aEconomic indicators and the return on vn-index/|cNguyễn Anh Vũ; Nguyễn Quỳnh Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a66 tr.;|c30 cm. |
---|
500 | |aA thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of finance and banking. |
---|
650 | 17|aCổ phiếu|xGiá cả|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThị trường chứng khoán |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aCổ phiếu |
---|
653 | 0 |aVn-index |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xThị trường chứng khoán|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(3): 000076845-6, 000091392 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076845
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.64 NGV
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000076846
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.64 NGV
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000091392
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.64 NGV
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|