Ký hiệu xếp giá
| 381.1 TRT |
Tác giả CN
| Trương, Công Tuấn. |
Nhan đề
| The adoption of facebook marketing at lotte cinema Ha Dong :A thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of business adminitration /Trương Công Tuấn ; Lê Minh Hằng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| viii. 75 p.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếp thị-Kênh tiếp thị-Rạp chiếu phim-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Marketing |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếp thị |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kinh doanh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quảng cáo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Rạp chiếu phim |
Thuật ngữ không kiểm soát
| facebook marketing |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kênh tiếp thị |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(2): 000076836-7 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000091320 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30866 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 41100 |
---|
008 | 140401s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083196362 |
---|
039 | |y20140401163833|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a381.1|bTRT |
---|
090 | |a381.1|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrương, Công Tuấn. |
---|
245 | 14|aThe adoption of facebook marketing at lotte cinema Ha Dong :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of business adminitration /|cTrương Công Tuấn ; Lê Minh Hằng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |aviii. 75 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếp thị|xKênh tiếp thị|xRạp chiếu phim|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aMarketing |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aQuảng cáo |
---|
653 | 0 |aRạp chiếu phim |
---|
653 | 0 |afacebook marketing |
---|
653 | 0 |aKênh tiếp thị |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếp thị|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(2): 000076836-7 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000091320 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076836
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
381.1 TRT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000076837
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
381.1 TRT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000091320
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
381.1 TRT
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|