Ký hiệu xếp giá
| 338.4791 NGL |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Lan. |
Nhan đề
| Business travel a study on customer loyalty and customer relationship at Hoang Ngoc hotel/Nguyễn Thị Lan; Ngô Phương Dung hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| IX. 90 p.; 30 cm. |
Phụ chú
| A Thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of tourism management. |
Đề mục chủ đề
| Kinh doanh du lịch-Chăm sóc khách hàng-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khách sạn |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kinh doanh du lịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chăm sóc khách hàng |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(1): 000091329 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000076827 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30869 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 41104 |
---|
008 | 140402s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083171086 |
---|
039 | |a20140402080051|btult|y20140402080051|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bNGL |
---|
090 | |a338.4791|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Lan. |
---|
245 | 10|aBusiness travel a study on customer loyalty and customer relationship at Hoang Ngoc hotel/|cNguyễn Thị Lan; Ngô Phương Dung hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |aIX. 90 p.;|c30 cm. |
---|
500 | |aA Thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of tourism management. |
---|
650 | 17|aKinh doanh du lịch|xChăm sóc khách hàng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhách sạn |
---|
653 | 0 |aKinh doanh du lịch |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aChăm sóc khách hàng |
---|
655 | |aKhóa luận|xKinh doanh du lịch|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(1): 000091329 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000076827 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076827
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
338.4791 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000091329
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
338.4791 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|