DDC
| 495.7824 |
Nhan đề
| Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. Trung cấp 4 : Sách bài tập / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan,... |
Thông tin xuất bản
| Seoul : Darakwon, 2009 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Trình độ trung cấp-Sách bài tập |
Từ khóa tự do
| Sách bài tập |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Trình độ trung cấp |
Khoa
| Tiếng Hàn Quốc |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Hàn Quốc |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao |
Môn học
| Thực hành tiếng 1B2 |
Môn học
| Thực hành tiếng 3B2 |
Môn học
| Thực hành tiếng 2B2 |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đăng Hoan. |
Tác giả(bs) CN
| Cho, Hang Rok. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thu Giang. |
Tác giả(bs) CN
| Lee, Mi Hye. |
Tác giả(bs) CN
| Lương Nguyễn, Thanh Trang. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Luyến. |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(20): 000061567, 000061573, 000065247, 000065429, 000065439, 000065501, 000065951, 000065954, 000065969, 000065974-6, 000066008, 000066016, 000066052, 000066056, 000066063, 000066078, 000066082, 000066100 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000066055 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3090 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 3220 |
---|
005 | 202308011523 |
---|
008 | 220607s2009 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788959957958 |
---|
035 | |a1456398890 |
---|
035 | ##|a1083191708 |
---|
039 | |a20241130172005|bidtocn|c20230801152353|dmaipt|y20100603000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |akor |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bTIE |
---|
245 | 10|aTiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. |nTrung cấp 4 : |bSách bài tập / |cCho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan,... |
---|
260 | |aSeoul :|bDarakwon,|c2009 |
---|
300 | |a192 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục- Đáp án: tr. 182-192. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTrình độ trung cấp|vSách bài tập |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0|aTrình độ trung cấp |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aLê, Đăng Hoan. |
---|
700 | 0 |aCho, Hang Rok. |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Thu Giang. |
---|
700 | 0 |aLee, Mi Hye. |
---|
700 | 0 |aLương Nguyễn, Thanh Trang. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Ngọc Luyến. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(20): 000061567, 000061573, 000065247, 000065429, 000065439, 000065501, 000065951, 000065954, 000065969, 000065974-6, 000066008, 000066016, 000066052, 000066056, 000066063, 000066078, 000066082, 000066100 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000066055 |
---|
890 | |a21|b87|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061567
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
17
|
|
|
2
|
000061573
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
19
|
|
|
3
|
000065247
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
21
|
|
|
4
|
000065429
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
22
|
|
|
5
|
000065439
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
23
|
|
|
6
|
000065501
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
25
|
|
|
7
|
000065951
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
27
|
|
|
8
|
000065954
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
28
|
|
|
9
|
000065969
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
31
|
|
|
10
|
000065974
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.7824 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
34
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|