|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30914 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41159 |
---|
008 | 140416s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398528 |
---|
035 | ##|a160126875 |
---|
039 | |a20241201150147|bidtocn|c20140416111630|dhangctt|y20140416111630|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bMAN |
---|
090 | |a895.13|bMAN |
---|
100 | 0 |aMạc, Ngôn. |
---|
245 | 10|aSống đọa thác đày /|cMạc Ngôn ; Trần Trung Hỷ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2007 |
---|
300 | |a814 tr. ;|c23 cm |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aTrần, Trung Hỷ,|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000076622 |
---|
890 | |a1|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076622
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 MAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào