Ký hiệu xếp giá
| 495.150072 NGH |
Tác giả CN
| Ngô, Thị Huệ |
Nhan đề dịch
| Nghiên cứu đối chiếu tính từ láy/lặp giữa tiếng Việt và tiếng Hán dưới góc độ loại hình học ngôn ngữ |
Nhan đề
| 语言类型学视野下的越南语、汉语形容词重叠对比研究 /Ngô Thị Huệ; GS, TS Ngô Dũng Nghị hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| China : East China Normal University, 2013. |
Mô tả vật lý
| 258 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngôn ngữ đối chiếu-Tính từ-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu ngôn ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tính từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30701(1): 000076872 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30916 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 41161 |
---|
005 | 201911121517 |
---|
008 | 140417s2013 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387732 |
---|
039 | |a20241129101100|bidtocn|c20191112151715|dtult|y20140417153327|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.150072|bNGH |
---|
090 | |a495.150072|bNGH |
---|
100 | 0 |aNgô, Thị Huệ |
---|
242 | |aNghiên cứu đối chiếu tính từ láy/lặp giữa tiếng Việt và tiếng Hán dưới góc độ loại hình học ngôn ngữ|yvie |
---|
245 | 10|a语言类型学视野下的越南语、汉语形容词重叠对比研究 /|cNgô Thị Huệ; GS, TS Ngô Dũng Nghị hướng dẫn. |
---|
260 | |aChina :|bEast China Normal University,|c2013. |
---|
300 | |a258 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgôn ngữ đối chiếu|xTính từ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTính từ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
655 | 7|aLuận án tiến sĩ|xNgôn ngữ Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30701|j(1): 000076872 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076872
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận án
|
495.150072 NGH
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|