- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 344.597099 LUA
Nhan đề: Luật thể dục thể thao và văn bản hướng dẫn chỉ đạo ngành: Các qui định mới về chính sách đãi ngộ đối với cán bộ, huấn luyện viên, giáo viên thể dục thể thao /
DDC
| 344.597099 |
Nhan đề
| Luật thể dục thể thao và văn bản hướng dẫn chỉ đạo ngành: Các qui định mới về chính sách đãi ngộ đối với cán bộ, huấn luyện viên, giáo viên thể dục thể thao / Quí Lâm ; Kim Phượng sưu tầm và hệ thống hóa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội ,2014. |
Mô tả vật lý
| 421 tr. ;28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật thể dục thể thao-Chính sách-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Qui định |
Từ khóa tự do
| Chính sách đãi ngộ |
Từ khóa tự do
| Luật thể dục thể thao |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000080326 |
Địa chỉ
| 200BM. Giáo dục thể chất - QP(2): 000080322, 000080324 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30924 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41170 |
---|
008 | 140422s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400388 |
---|
035 | |a1456400388 |
---|
035 | |a1456400388 |
---|
035 | ##|a1083196219 |
---|
039 | |a20241129102230|bidtocn|c20241129101829|didtocn|y20140422164635|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.597099|bLUA |
---|
090 | |a344.597099|bLUA |
---|
245 | 10|aLuật thể dục thể thao và văn bản hướng dẫn chỉ đạo ngành: Các qui định mới về chính sách đãi ngộ đối với cán bộ, huấn luyện viên, giáo viên thể dục thể thao /|cQuí Lâm ; Kim Phượng sưu tầm và hệ thống hóa |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội ,|c2014. |
---|
300 | |a421 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aLuật thể dục thể thao|xChính sách|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQui định |
---|
653 | 0 |aChính sách đãi ngộ |
---|
653 | 0 |aLuật thể dục thể thao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080326 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(2): 000080322, 000080324 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080326
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
344.597099 LUA
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000080322
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
344.597099 LUA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
3
|
000080324
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
344.597099 LUA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|