|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3093 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3223 |
---|
005 | 202311081018 |
---|
008 | 100830s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951333712 |
---|
035 | ##|a1083197924 |
---|
039 | |a20241202133800|bidtocn|c20231108101824|dmaipt|y20100830000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTUY |
---|
245 | 10|aTuyển tập ký - tản văn Thăng Long - Hà Nội .|nTập 2 /|cVũ Bằng, Vũ Bão, Phan Kế Bính...; S.t., tuyển chọn: Nguyễn Đăng Điệp chủ trì... |
---|
260 | |aHà Nội :|bHà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a704 tr. ;|c24 cm. |
---|
440 | |aTủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến. |
---|
650 | 14|aVietnamese literature|xRegister|xprose. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTản văn|xKí sự|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTản văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aKí sự. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đăng Điệp|eChủ trì. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044009 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044009
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 TUY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào