Tác giả CN
| 曹, 顺庆 |
Nhan đề
| 话语权与中国文学史研究/ 曹顺庆、郭明浩 |
Thông tin xuất bản
| 南京:南京大学学报编委会,2013 |
Mô tả vật lý
| tr. 75-88 |
Tùng thư
| 南京大学 |
Tóm tắt
| 中国文学的承传、嬗变与论争从根本上讲都是围绕话语权展开的,话语权是考察中国文学最基本同时也是最为重要的维度。以《毛诗序》为代表的儒家文论话语权自汉代以后影响中国文学两千多年,梁启超认为,令人“捧腹喷饭之资料更不可一二数”的《毛诗序》,造就了“千余年共认为神圣不可侵犯之宝典,真不可思议之怪象矣”,这个不可思议的“怪象”实乃话语权所致,而其间所上演的沿袭与悖离之间的博弈其实质是话语权的争夺;根深蒂固的“诗文正统论”压制了包括词曲、戏剧、小说在内的其他文学体式的发展;而“文言正统论”视文言文学为唯一正统,使白话文学长期被主流话语轻视。中国文学史的嬗变从根本上讲是围绕话语权展开的,话语权是考察中国文学演进的结穴所在。 |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học-Lịch sử văn học-Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| 中国文学史 |
Từ khóa tự do
| 《毛诗序》 |
Từ khóa tự do
| Lịch sử văn học Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Thơ cổ điển Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| 文言正统论 |
Từ khóa tự do
| 诗文正统论 |
Từ khóa tự do
| 话语权 |
Tác giả(bs) CN
| 郭, 明浩 |
Nguồn trích
| Journal of Nanjing University: Philosophy, Humanities and social sciences- 2013, Vol. 5 |
Nguồn trích
| 南京大学学报 : 哲学社会科学- 2013, 第五卷 |
|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30948 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41194 |
---|
008 | 140423s2013 ch| a 000 0 chi d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a10077278 |
---|
035 | |a1456386119 |
---|
039 | |a20241129102459|bidtocn|c20140423133637|dhaont|y20140423133637|zhangctt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a曹, 顺庆 |
---|
245 | 10|a话语权与中国文学史研究/|c曹顺庆、郭明浩 |
---|
260 | |a南京:|b南京大学学报编委会,|c2013 |
---|
300 | |atr. 75-88 |
---|
362 | 0 |aVol. 5 (Sep. 2013) |
---|
490 | 0 |a南京大学 |
---|
520 | |a中国文学的承传、嬗变与论争从根本上讲都是围绕话语权展开的,话语权是考察中国文学最基本同时也是最为重要的维度。以《毛诗序》为代表的儒家文论话语权自汉代以后影响中国文学两千多年,梁启超认为,令人“捧腹喷饭之资料更不可一二数”的《毛诗序》,造就了“千余年共认为神圣不可侵犯之宝典,真不可思议之怪象矣”,这个不可思议的“怪象”实乃话语权所致,而其间所上演的沿袭与悖离之间的博弈其实质是话语权的争夺;根深蒂固的“诗文正统论”压制了包括词曲、戏剧、小说在内的其他文学体式的发展;而“文言正统论”视文言文学为唯一正统,使白话文学长期被主流话语轻视。中国文学史的嬗变从根本上讲是围绕话语权展开的,话语权是考察中国文学演进的结穴所在。 |
---|
650 | 17|aVăn học|xLịch sử văn học|zTrung Quốc |
---|
653 | 0 |a中国文学史 |
---|
653 | 0 |a《毛诗序》 |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aThơ cổ điển Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a文言正统论 |
---|
653 | 0 |a诗文正统论 |
---|
653 | 0 |a话语权 |
---|
700 | 0 |a郭, 明浩 |
---|
773 | |tJournal of Nanjing University: Philosophy, Humanities and social sciences|g2013, Vol. 5 |
---|
773 | |t南京大学学报 : 哲学社会科学|g2013, 第五卷 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|