Ký hiệu xếp giá
| 495.1820071 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Diệu Hằng. |
Nhan đề
| 越南大学生学习汉语四字格成语的障碍及服措施—以越南河内经营与工艺大学的学生为例 =Trở ngại của học sinh Việt Nam khi học thành ngữ bốn chữ tiếng Hán và biện pháp khắc phục /Nguyễn Thị Diệu Hằng; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nôi, 2013. |
Mô tả vật lý
| 76 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Thành ngữ bốn chữ-Giảng dạy-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 偏误分析 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phân tích lỗi |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 教学建议 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 越南学生 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ bốn chữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 汉语四字格成语 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302006(2): 000073980, 000073983 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000073984 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30956 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 41202 |
---|
008 | 140423s2013 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380075 |
---|
035 | ##|a1083195561 |
---|
039 | |a20241130172053|bidtocn|c|d|y20140423152415|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1820071|bNGH |
---|
090 | |a495.1820071|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Diệu Hằng. |
---|
245 | 10|a越南大学生学习汉语四字格成语的障碍及服措施—以越南河内经营与工艺大学的学生为例 =|bTrở ngại của học sinh Việt Nam khi học thành ngữ bốn chữ tiếng Hán và biện pháp khắc phục /|cNguyễn Thị Diệu Hằng; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nôi,|c2013. |
---|
300 | |a76 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThành ngữ bốn chữ|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a偏误分析 |
---|
653 | 0 |aPhân tích lỗi |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a教学建议 |
---|
653 | 0 |a越南学生 |
---|
653 | 0 |aThành ngữ bốn chữ |
---|
653 | 0 |a汉语四字格成语 |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aLuận văn tốt nghiệp|xNgôn ngữ Trung Quốc|yK18|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(2): 000073980, 000073983 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000073984 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073980
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
495.1820071 NGH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000073983
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.1820071 NGH
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000073984
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.1820071 NGH
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|